Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 詭謀
Hán tự
詭
- QUỶKunyomi
いつわ.る
Onyomi
キ
Số nét
13
Bộ
危 NGUY 言 NGÔN
Nghĩa
Dối trá, quỷ quyệt. Lạ lùng. Trái. Trách, trách nhiệm.
Giải nghĩa
- Dối trá, quỷ quyệt.
- Dối trá, quỷ quyệt.
- Lạ lùng. Như thù hình quỷ chế [殊形詭制] chế ra những hình thù lạ lùng.
- Trái.
- Trách, trách nhiệm.