詭謀
きぼう「QUỶ MƯU」
☆ Danh từ
Mưu mẹo; mánh khóe; mưu; mẹo
これがおいしい
チョコレート
を
作
る
詭謀
です
Đó là mẹo để làm sôcôla ngon.
やつのたくらみ(
詭謀
)は
失敗
したから、
今度
はおまえの
番
だ。
策
を
考
えてくれ
Mẹo của hắn đã thất bại rồi, bây giờ đến lượt mày. Nghĩ kế nhanh lên .

Từ đồng nghĩa của 詭謀
noun