Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 読モ
Hán tự
読
- ĐỘC
Kunyomi
よ.む
-よ.み
Onyomi
ドク
トク
トウ
Số nét
14
JLPT
N5
Bộ
売
MẠI
言
NGÔN
Phân tích
Nghĩa
Độc giả.
Giải nghĩa
Độc giả.
Độc giả.
Độc thư
Thu gọn
Xem thêm
Mẹo
Anh ấy nói(言),"
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
よ.む
読む
よむ
Đọc
さばを読む
さばをよむ
Biểu hiện gian lận
そらで読む
そらでよむ
Đọc thuộc lòng
サバを読む
さばをよむ
Nói dối
本を読む
ほんをよむ
Đọc sách
-よ.み
読み
よみ
Sự đọc
下読み
したよみ
Sự diễn tập (một vở kịch)
抜き読み
ぬきよみ
Đọc lướt qua (để lấy ý chính)
本読み
ほんよみ
Người đọc tốt
深読み
ふかよみ
Đọc kỹ (những gì anh ta nói)
Onyomi
ドク
侍読
じどく
Người giám hộ đế quốc
味読
みどく
Sự đọc kỹ
多読
たどく
Sự đọc nhiều sách
既読
きどく
Đã đọc
未読
みどく
Còn chưa đọc
トク
読本
とくほん
Sách tập đọc
可読性
かとくせい
Tính dễ đọc dễ xem
気持ちを読み解く
きもちをよみとく
Thấu hiểu cảm xúc
トウ
句読
くとう
Sự chấm câu
読点
とうてん
Dấu phẩy
句読法
くとうほう
Cách đặt dấu chấm
句読点
くとうてん
Chấm
Kết quả tra cứu kanji
読
ĐỘC