Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
読唇 どくしん
sự hiểu theo cách mấp máy môi
交読 こうどく
đọc đáp lại
可読 かどく
việc có thể đọc được
読物 よみもの
đọc quan trọng; đọc vật chất
味読 みどく
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ
読字 どくじ
đọc hiểu
代読 だいどく
đọc thay cho người khác