Chi tiết chữ kanji 譴責する
Hán tự
譴
- KHIỂNKunyomi
せめ.る
Onyomi
ケン
Số nét
21
Nghĩa
Trách phạt (có tội bị trách phạt). Tội.
Giải nghĩa
- Trách phạt (có tội bị trách phạt). Như khiển trách [譴責] lên án, phê phán.
- Trách phạt (có tội bị trách phạt). Như khiển trách [譴責] lên án, phê phán.
- Tội.