Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 貯蔵タンク
Hán tự
蔵
- TÀNGKunyomi
くらおさ.めるかく.れる
Onyomi
ゾウソウ
Số nét
15
JLPT
N2
Bộ
臣 THẦN 茂 MẬU
Nghĩa
Bảo tàng, tàng trữ, tàng hình
Giải nghĩa
- Bảo tàng, tàng trữ, tàng hình
- Bảo tàng, tàng trữ, tàng hình
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くら
Onyomi