Chi tiết chữ kanji 跑馬地
Hán tự
跑
- BÀOKunyomi
だくあが.く
Onyomi
ホウビョウハク
Số nét
12
Nghĩa
Chạy bon chân. Nhảy cẫng.
Giải nghĩa
- Chạy bon chân. Như trường đồ bôn bào [長途奔跑] chạy bon bon trên đường dài.
- Chạy bon chân. Như trường đồ bôn bào [長途奔跑] chạy bon bon trên đường dài.
- Nhảy cẫng.