Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 跑馬地
跑 だく
cưỡi(ngựa)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
地方競馬 ちほうけいば
đua ngựa dưới sự quản lý điều hành của địa phương
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.