Chi tiết chữ kanji 跨がる
Hán tự
跨
- KHÓAKunyomi
また.がるまたが.るまた.ぐ
Onyomi
コカ
Số nét
13
Bộ
夸 KHOA ⻊
Nghĩa
Vượt qua, nhảy qua. Cưỡi. Bẹn, háng, chỗ hai đùi giáp mông. Gác qua.
Giải nghĩa
- Vượt qua, nhảy qua. Tục gọi con hơn cha là khóa táo [跨竈].
- Vượt qua, nhảy qua. Tục gọi con hơn cha là khóa táo [跨竈].
- Cưỡi. Như khóa mã [跨馬] cưỡi ngựa. Ngày xưa gọi kẻ khai vào sổ gian để thi cả hai chỗ là khóa khảo [跨考], giữ chân nơi hiểm yếu để chèn cả các nơi gọi là khóa chế [跨制].
- Bẹn, háng, chỗ hai đùi giáp mông.
- Gác qua.