跨がる
またがる「KHÓA」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Bắc qua; bắc ngang qua; trải qua
両県
に〜
森林
Khu rừng trải qua địa phận hai tỉnh giáp nhau
Cưỡi; bắc qua; bắc ngang qua
馬
に〜
Cưỡi ngựa .

Từ đồng nghĩa của 跨がる
verb
Bảng chia động từ của 跨がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跨がる/またがるる |
Quá khứ (た) | 跨がった |
Phủ định (未然) | 跨がらない |
Lịch sự (丁寧) | 跨がります |
te (て) | 跨がって |
Khả năng (可能) | 跨がれる |
Thụ động (受身) | 跨がられる |
Sai khiến (使役) | 跨がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跨がられる |
Điều kiện (条件) | 跨がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 跨がれ |
Ý chí (意向) | 跨がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 跨がるな |
跨がる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 跨がる
跨がる
またがる
bắc qua
跨る
またがる
cưỡi