Chi tiết chữ kanji 跳梁跋扈
Hán tự
扈
- HỖKunyomi
したが.う
Onyomi
コ
Số nét
11
Bộ
邑 ẤP 戸 HỘ
Nghĩa
Chim hỗ, thứ chim báo tin đến mùa làm ruộng trồng dâu. Theo sau. Ngăn cấm. Bạt hỗ [跋扈] ương ngạnh bướng bỉnh, không chịu quy phục.
Giải nghĩa
- Chim hỗ, thứ chim báo tin đến mùa làm ruộng trồng dâu.
- Chim hỗ, thứ chim báo tin đến mùa làm ruộng trồng dâu.
- Theo sau. Như hỗ giá [扈駕] đi theo hầu xe vua.
- Ngăn cấm.
- Bạt hỗ [跋扈] ương ngạnh bướng bỉnh, không chịu quy phục.