跳梁跋扈
ちょうりょうばっこ「KHIÊU LƯƠNG BẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(thì) hung hăng

Bảng chia động từ của 跳梁跋扈
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跳梁跋扈する/ちょうりょうばっこする |
Quá khứ (た) | 跳梁跋扈した |
Phủ định (未然) | 跳梁跋扈しない |
Lịch sự (丁寧) | 跳梁跋扈します |
te (て) | 跳梁跋扈して |
Khả năng (可能) | 跳梁跋扈できる |
Thụ động (受身) | 跳梁跋扈される |
Sai khiến (使役) | 跳梁跋扈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跳梁跋扈すられる |
Điều kiện (条件) | 跳梁跋扈すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 跳梁跋扈しろ |
Ý chí (意向) | 跳梁跋扈しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 跳梁跋扈するな |