Chi tiết chữ kanji 蹈襲
Hán tự
蹈
- ĐẠOKunyomi
ふ.む
Onyomi
トウ
Số nét
17
Bộ
舀 YỂU ⻊
Nghĩa
Giẫm, xéo. Nói về sự hành chỉ của người ở ẩn gọi là cao đạo [高蹈] vết cao. Giậm chân. Thực hành.
Giải nghĩa
- Giẫm, xéo. Như bạch nhận khả đạo dã [白刃可蹈也] mũi nhọn có thể xéo lên được.
- Giẫm, xéo. Như bạch nhận khả đạo dã [白刃可蹈也] mũi nhọn có thể xéo lên được.
- Nói về sự hành chỉ của người ở ẩn gọi là cao đạo [高蹈] vết cao.
- Giậm chân.
- Thực hành.