蹈襲
とうしゅう「TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi theo (e.g. thỏa mãn)

Bảng chia động từ của 蹈襲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蹈襲する/とうしゅうする |
Quá khứ (た) | 蹈襲した |
Phủ định (未然) | 蹈襲しない |
Lịch sự (丁寧) | 蹈襲します |
te (て) | 蹈襲して |
Khả năng (可能) | 蹈襲できる |
Thụ động (受身) | 蹈襲される |
Sai khiến (使役) | 蹈襲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蹈襲すられる |
Điều kiện (条件) | 蹈襲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蹈襲しろ |
Ý chí (意向) | 蹈襲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蹈襲するな |
蹈襲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蹈襲
舞蹈 ぶとう
Sự nhảy múa; sự khiêu vũ
蹈鞴 たたら
đặt chân lên những tiếng rống
襲雷 しゅうらい かさねかみなり
chớp đánh
急襲 きゅうしゅう
cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích; sự tấn công bất ngờ, sự đột kích
来襲 らいしゅう
sự tấn công; sự xâm lược; sự xâm chiếm; xâm lăng
襲衣 しゅうい かさねころも
mang một y phục qua (kẻ) khác
夜襲 やしゅう
cuộc tấn công về đêm.
強襲 きょうしゅう
cuộc tấn công, cuộc đột kích