Chi tiết chữ kanji 蹌踉ける
Hán tự
踉
- LƯƠNGOnyomi
ロウリョウ
Số nét
14
Bộ
良 LƯƠNG ⻊
Nghĩa
Khiêu lương [跳踉] chân đi lăng quăng. Một âm là lượng.
Giải nghĩa
- Khiêu lương [跳踉] chân đi lăng quăng.
- Khiêu lương [跳踉] chân đi lăng quăng.
- Một âm là lượng. Lượng thương [踉蹡] đi tập tễnh, đi thất thểu.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 蹌踉めく | よろめく | THƯƠNG LƯƠNG | mất thăng bằng; lảo đảo; loạng choạng |