蹌踉ける
よろける「THƯƠNG LƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Loạng choạng, vấp ngã

Bảng chia động từ của 蹌踉ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蹌踉ける/よろけるる |
Quá khứ (た) | 蹌踉けた |
Phủ định (未然) | 蹌踉けない |
Lịch sự (丁寧) | 蹌踉けます |
te (て) | 蹌踉けて |
Khả năng (可能) | 蹌踉けられる |
Thụ động (受身) | 蹌踉けられる |
Sai khiến (使役) | 蹌踉けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蹌踉けられる |
Điều kiện (条件) | 蹌踉ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 蹌踉けいろ |
Ý chí (意向) | 蹌踉けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蹌踉けるな |
蹌踉ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蹌踉ける
蹌踉 そうろう
lảo đảo, loạng choạng, quay cuồng
蹌踉めく よろめく
mất thăng bằng; lảo đảo; loạng choạng
蹌踉つく よろつく
loạng choạng
蹌々 そうそう
loạng choạng
受けつける うけつける
để được chấp nhận; để nhận (một ứng dụng)
駆け付ける かけつける
tới sự chạy tới; để đến chạy; tới cuộc rượt đuổi (someplace); để vội vàng
受け付ける うけつける
dung nạp; hấp thu; tiếp nhận; nhận; phụ trách; chấp nhận
駆け抜ける かけぬける
vượt qua mặt; chạy lố qua