Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 躾ける
Hán tự
躾
Kunyomi
しつ.ける
しつけ
Số nét
16
Bộ
美
MĨ
身
THÂN
Phân tích
Nghĩa
training, (kokuji)
Giải nghĩa
training, (kokuji)
training, (kokuji)
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
しつ.ける
躾ける
しつける
Huấn luyện
しつけ
不躾
ぶしつけ
Sự vô lễ
躾ける
しつける
Huấn luyện
躾方
しつけかた
Phương pháp huấn luyện
Kết quả tra cứu kanji
躾