躾ける
しつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Huấn luyện, giáo dục; chăn nuôi

Bảng chia động từ của 躾ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 躾ける/しつけるる |
Quá khứ (た) | 躾けた |
Phủ định (未然) | 躾けない |
Lịch sự (丁寧) | 躾けます |
te (て) | 躾けて |
Khả năng (可能) | 躾けられる |
Thụ động (受身) | 躾けられる |
Sai khiến (使役) | 躾けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 躾けられる |
Điều kiện (条件) | 躾ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 躾けいろ |
Ý chí (意向) | 躾けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 躾けるな |
躾ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 躾ける
躾 しつけ
sự giáo dục; phép lịch sự
不躾 ぶしつけ
sự vô lễ
躾方 しつけかた
phương pháp huấn luyện; phương pháp chăn nuôi
不躾者 ぶしつけもの ぶしつけしゃ
người thô lỗ, người láo xược
不躾な ぶ しつけ な
Không phải phép,xin lỗi
受けつける うけつける
để được chấp nhận; để nhận (một ứng dụng)
駆け付ける かけつける
tới sự chạy tới; để đến chạy; tới cuộc rượt đuổi (someplace); để vội vàng
受け付ける うけつける
dung nạp; hấp thu; tiếp nhận; nhận; phụ trách; chấp nhận