Chi tiết chữ kanji 軍靴のバルツァー
Hán tự
靴
- NGOAKunyomi
くつ
Onyomi
カ
Số nét
13
JLPT
N3
Bộ
化 HÓA 革 CÁCH
Nghĩa
Bì ngoa [皮靴] giày ủng làm bằng da. Cũng như chữ ngoa [鞾].
Giải nghĩa
- Bì ngoa [皮靴] giày ủng làm bằng da. Cũng như chữ ngoa [鞾].
- Bì ngoa [皮靴] giày ủng làm bằng da. Cũng như chữ ngoa [鞾].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くつ
Onyomi