Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍靴 ぐんか
giày quân đội, giày lính
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
靴の沓 かのくつ
giày bốt da bò sơn đen mũi cong, khóa kim loại, mặc cùng áo gấm
ズックの靴 ズックのくつ
靴の先 くつのさき
mũi giầy.
靴の紐 くつのひも
dây giày