Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 辿りつく
Hán tự
辿
Kunyomi
たど.る
たどり
Onyomi
テン
Số nét
6
Bộ
山
SAN
辶
SƯỚC
Phân tích
Nghĩa
follow (road), pursue
Giải nghĩa
follow (road), pursue
follow (road), pursue
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
たど.る
辿る
たどる
Theo dấu
たどり
辿り着く
たどりつく
Để sờ soạng dọc theo tới
Kết quả tra cứu kanji
辿