辿りつく
たどりつく
Cuối cùng cũng đạt được

辿りつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辿りつく
辿り着く たどりつく
đạt được, đến được (sau nhiều khó khăn, công sức bỏ ra )
辿る たどる
theo dấu; lần theo
元を辿る もとをたどる
tìm về nguồn cội
辿々しい たどたどしい
ấp úng, ngập ngùng
煎りつく いりつく
bị cháy sém
縋りつく すがりつく
Bám vào, dính sát vào, níu lấy
粘りつく ねばりつく
dính vào
đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết