Chi tiết chữ kanji 速分かり
Hán tự
速
- TỐCKunyomi
はや.いはや-はや.めるすみ.やか
Onyomi
ソク
Số nét
10
JLPT
N3
Bộ
束 THÚC ⻌
Nghĩa
Nhanh chóng. Mời. Tốc độ. Vết chân hươu.
Giải nghĩa
- Nhanh chóng. Như cấp tốc [急速] gấp rút, thần tốc [神速] cực mau lẹ.
- Nhanh chóng. Như cấp tốc [急速] gấp rút, thần tốc [神速] cực mau lẹ.
- Mời. Như bất tốc chi khách [不速之客] người khách không mời mà đến. Nay trong danh thiếp thường viết thứ tốc [恕速] xin thứ đừng để mời lần nữa.
- Tốc độ. Như quang tốc [光速] tốc độ ánh sáng.
- Vết chân hươu.
Mẹo
Tôi đã chuyển(束
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
はや.い
Onyomi