速分かり
はやわかり「TỐC PHÂN」
Hướng dẫn; nhanh hiểu; sách tra cứu

速分かり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速分かり
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
分速 ふんそく ぶんそく
vận tốc tính theo phút
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
分かり わかり
sự hiểu
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
速度成分 そくどせーぶん
thành phần của vận tốc
速度分布 そくどぶんぷ
phân phối tốc độ