Chi tiết chữ kanji 逡巡
Hán tự
逡
- THUÂNKunyomi
しりぞ.く
Onyomi
シュン
Số nét
11
Bộ
夋 辶 SƯỚC
Nghĩa
Lùi lại, rụt lại. Nhanh, cùng nghĩa với tuấn [駿].
Giải nghĩa
- Lùi lại, rụt lại. Đi không nhích lên được gọi là thuân tuần [逡巡] xun xoe. Cũng viết là [逡循].
- Lùi lại, rụt lại. Đi không nhích lên được gọi là thuân tuần [逡巡] xun xoe. Cũng viết là [逡循].
- Nhanh, cùng nghĩa với tuấn [駿].
Onyomi
シュン
狐疑逡巡 | こぎしゅんじゅん | Sự nghi ngờ và do dự |