逡巡
しゅんじゅん「TUẦN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự do dự, sự chần chừ

Bảng chia động từ của 逡巡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逡巡する/しゅんじゅんする |
Quá khứ (た) | 逡巡した |
Phủ định (未然) | 逡巡しない |
Lịch sự (丁寧) | 逡巡します |
te (て) | 逡巡して |
Khả năng (可能) | 逡巡できる |
Thụ động (受身) | 逡巡される |
Sai khiến (使役) | 逡巡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逡巡すられる |
Điều kiện (条件) | 逡巡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逡巡しろ |
Ý chí (意向) | 逡巡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逡巡するな |
逡巡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逡巡
躊躇逡巡 ちゅうちょしゅんじゅん
do dự, lưỡng lự
遅疑逡巡 ちぎしゅんじゅん
Sự do dự, sự phân vân, sự lưỡng lự
狐疑逡巡 こぎしゅんじゅん
sự nghi ngờ và do dự, sự nghi ngờ và không thể quyết định ngay
巡 じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng, mạch, v.v.
巡り巡って めぐりめぐって
quay đi quẩn lại
甲巡 こうじゅん
Tuần dương hạm bọc sắt.
軽巡 けいじゅん
tàu tuần dương hạng nhẹ
巡狩 じゅんしゅ めぐかり
đế quốc đến thăm