Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 進呈
Hán tự
呈
- TRÌNHOnyomi
テイ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
王 VƯƠNG 口 KHẨU
Nghĩa
Bảo, tỏ ra. Kẻ dưới nói cho người trên biết gọi là trình [呈]. Tờ kêu với quan trên cũng gọi là trình.
Giải nghĩa
- Bảo, tỏ ra.
- Bảo, tỏ ra.
- Kẻ dưới nói cho người trên biết gọi là trình [呈].
- Tờ kêu với quan trên cũng gọi là trình.
Onyomi