進呈
しんてい「TIẾN TRÌNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự biếu; sự tặng; biếu; tặng.

Bảng chia động từ của 進呈
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 進呈する/しんていする |
Quá khứ (た) | 進呈した |
Phủ định (未然) | 進呈しない |
Lịch sự (丁寧) | 進呈します |
te (て) | 進呈して |
Khả năng (可能) | 進呈できる |
Thụ động (受身) | 進呈される |
Sai khiến (使役) | 進呈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 進呈すられる |
Điều kiện (条件) | 進呈すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 進呈しろ |
Ý chí (意向) | 進呈しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 進呈するな |
進呈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進呈
進呈本 しんていぼん しんていほん
khen ngợi sao chép
進呈する しんていする
biếu; tặng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
呈茶 ていちゃ
trà nhẹ và đồ ngọt được phục vụ tại các cuộc triển lãm gốm sứ
贈呈 ぞうてい
việc tặng
奉呈 ほうてい
sự hiến dâng; sự biểu diễn
呈色 ていしょく ていしき
tô màu; có màu; màu sắc
謹呈 きんてい
sự kính tặng; kính tặng; sự kính biếu; kính biếu; biếu; tặng