Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 運動単位数推定法
Hán tự
推
- THÔI, SUYKunyomi
お.す
Onyomi
スイ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
隹 CHUY 扌 THỦ
Nghĩa
Đẩy lên. Đổi dời đi. Trút cho, đem cái của mình nhường cho người gọi là thôi. Khước đi, từ thôi. Chọn ra. Tìm gỡ cho ra mối.
Giải nghĩa
- Đẩy lên.
- Đẩy lên.
- Đổi dời đi. Như thôi trần xuất tân [推陳出新] đổi cũ ra mới.
- Trút cho, đem cái của mình nhường cho người gọi là thôi. Như giải y thôi thực [解衣推食] cởi áo xẻ cơm cho.
- Khước đi, từ thôi.
- Chọn ra. Như công thôi [公推] mọi người cùng chọn mà tiến cử ra.
- Tìm gỡ cho ra mối. Như thôi cầu [推求] tìm tòi, thôi tường [推詳] tìm cho tường tận. Có chỗ đọc là suy.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
お.す
会長に推す | かいちょうにおす | Giới thiệu (một người) cho cái trụ (của) chủ tịch(tổng thống) |
Onyomi