Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単位(数の…) たんい(すーの…)
đơn vị toán học
虚数単位 きょすうたんい
đơn vị ảo giác
運動療法 うんどうりょうほう
bài tập phép chữa bệnh
推定 すいてい
sự ước tính; sự suy đoán; sự giả định; ước tính.