Chi tiết chữ kanji 遡河魚
Hán tự
遡
- TỐKunyomi
さかのぼ.る
Onyomi
ソサク
Số nét
13
Bộ
朔 SÓC 辶 SƯỚC
Nghĩa
Ngoi lên. Tìm tòi, suy tìm nguyên uỷ của một sự gì gọi là tố. Mách bảo, tố cáo.
Giải nghĩa
- Ngoi lên. Ngược dòng bơi lên gọi là tố hồi [遡回]. Thuận dòng bơi xuống gọi là tố du [遡游].
- Ngoi lên. Ngược dòng bơi lên gọi là tố hồi [遡回]. Thuận dòng bơi xuống gọi là tố du [遡游].
- Tìm tòi, suy tìm nguyên uỷ của một sự gì gọi là tố. Như hồi tố đương niên [回遡當年] suy tìm lại sự năm đó.
- Mách bảo, tố cáo.