Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河魚 かぎょ
cá ở sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
降河魚 こうかぎょ
cá tai tượng (cá di cư xuôi dòng, ví dụ như lươn)
魚河岸 うおがし
chợ cá
遡及 さっきゅう そきゅう
(hồi tố) tính có hiệu lực trở về trước
遡源 さくげん そげん そげん、さくげん
trở về nguồn gốc, trở về từ đầu
遡る さかのぼる
đi ngược dòng
遡行 そこう