Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 遮蔽装置
Hán tự
遮
- GIÀKunyomi
さえぎ.る
Onyomi
シャ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
庶 THỨ ⻌
Nghĩa
Chận. Che.
Giải nghĩa
- Chận. Như già kích [遮擊] đánh chận hậu, đánh úp.
- Chận. Như già kích [遮擊] đánh chận hậu, đánh úp.
- Che. Như già cái [遮蓋] che trùm, già hộ [遮護] che chở, v.v. Bạch Cư Dị [白居易] : Do bão tì bà bán già diện [猶抱琵琶半遮面] (Tì Bà Hành [琵琶行]) Tay còn ôm đàn che mất nửa mặt.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さえぎ.る
Onyomi