Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
遮蔽 しゃへい
che màn
遮蔽物 しゃへいぶつ
vật chắn
知覚遮蔽 ちかくしゃへー
che chắn tri giác
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ
データチャネル装置 データチャネルそうち
thiết bị kênh dữ liệu
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa