Chi tiết chữ kanji 鄙劣
Hán tự
劣
- LIỆTKunyomi
おと.る
Onyomi
レツ
Số nét
6
JLPT
N1
Bộ
少 THIỂU 力 LỰC
Nghĩa
Kém, đối lại với chữ ưu [優] hơn. Kém hèn.
Giải nghĩa
- Kém, đối lại với chữ ưu [優] hơn.
- Kém, đối lại với chữ ưu [優] hơn.
- Kém hèn. Như dong liệt [庸劣], ti liệt [卑劣] đều là lời chê hèn kém cả.