Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鄙 ひな
vùng quê
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
劣線型の 劣線がたの
sublinear
鄙諺 ひげん
từ thường dùng
鄙懐 ひかい
suy nghĩ của chính mình, ý tưởng của chính mình
鄙人 ひなびと ひじん とひとま とひと
dân quê, tỉnh lẻ
野鄙 やひ
thô tục; hèn hạ; thấp kém; thô bỉ
鄙言 ひげん
cách diễn đạt tiếng lóng