Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鄙 ひな
vùng quê
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
劣線型の 劣線がたの
sublinear
野鄙 やひ
thô tục; hèn hạ; thấp kém; thô bỉ
鄙歌 ひなうた
Bài hát dân gian.
鄙猥 ひわい
Không đứng đắn; tục tĩu; bỉ ổi.
鄙言 ひげん
cách diễn đạt tiếng lóng
鄙見 ひけん
quan điểm tầm thường (cách nói nhún nhường cho ngôi thứ nhất)