Chi tiết chữ kanji 酩酊歩行
Hán tự
酊
- ĐÍNHKunyomi
よう
Onyomi
テイ
Số nét
9
Bộ
丁 ĐINH 酉 DẬU
Nghĩa
Mính đính [酩酊] say rượu, say mèm. Cao Bá Quát [高伯适] : Mính đính quy lai bất dụng phù [酩酊歸來不用扶] (Bạc vãn túy quy [薄晚醉歸]) Chuếnh choáng say về không đợi dắt.
Giải nghĩa
- Mính đính [酩酊] say rượu, say mèm. Cao Bá Quát [高伯适] : Mính đính quy lai bất dụng phù [酩酊歸來不用扶] (Bạc vãn túy quy [薄晚醉歸]) Chuếnh choáng say về không đợi dắt.
- Mính đính [酩酊] say rượu, say mèm. Cao Bá Quát [高伯适] : Mính đính quy lai bất dụng phù [酩酊歸來不用扶] (Bạc vãn túy quy [薄晚醉歸]) Chuếnh choáng say về không đợi dắt.
Onyomi
テイ
酩酊 | めいてい | Sự say rượu |