Chi tiết chữ kanji 釈迦牟尼
Hán tự
牟
- MƯU, MÂUOnyomi
ボウム
Số nét
6
Bộ
厶 KHƯ 牛 NGƯU
Nghĩa
Cướp, lấy. Lúa mạch to, cùng nghĩa với chữ mưu [麰].
Giải nghĩa
- Cướp, lấy.
- Cướp, lấy.
- Lúa mạch to, cùng nghĩa với chữ mưu [麰]. $ Ta quen đọc là chữ mâu.
Onyomi
ム
釈迦牟尼 | しゃかむに | Thích ca mâu ni |