釈迦牟尼
しゃかむに「THÍCH GIÀ NI」
☆ Danh từ
Thích ca mâu ni

釈迦牟尼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釈迦牟尼
牟尼 むに
đại sĩ; bậc Thánh
釈迦 しゃか
thích ca
釈迦頭 しゃかとう しゃかがしら
na; mãng cầu.
御釈迦 おしゃか
hàng kém chất lượng; hàng lỗi; đồ không sử dụng được nữa
お釈迦 おしゃか
phá vỡ hợp đồng; hủy bỏ điều khoản
釈迦三尊 しゃかさんぞん
hình ảnh Đức Phật Gautama với hai thị giả
お釈迦様 おしゃかさま おしゃかさん
Đức Phật
釈迦占地 しゃかしめじ シャカシメジ
Lyophyllum fumosum (loài nấm)