牟尼 むに
muni (Indian ascetic or sage)
釈迦頭 しゃかとう しゃかがしら
na; mãng cầu.
お釈迦 おしゃか
phá vỡ hợp đồng; hủy bỏ điều khoản
御釈迦 おしゃか
hàng kém chất lượng; hàng lỗi; đồ không sử dụng được nữa
釈迦占地 しゃかしめじ シャカシメジ
Lyophyllum fumosum (loài nấm)
お釈迦様 おしゃかさま おしゃかさん
Đức Phật
釈迦如来 しゃかにょらい
phật thích ca.