Chi tiết chữ kanji 金甌無欠
Hán tự
甌
- ÂUKunyomi
ほとぎはちかめ
Onyomi
オウ
Số nét
16
Nghĩa
Cái âu, cái bồn, cái chén. Tên đất.
Giải nghĩa
- Cái âu, cái bồn, cái chén. Nguyễn Trãi [阮廌] : Tâm thanh hoạt thủy nhất âu trà [心清活水一甌茶] (Mạn hứng [漫興]) Sạch lòng, một ấm trà pha nước suối.
- Cái âu, cái bồn, cái chén. Nguyễn Trãi [阮廌] : Tâm thanh hoạt thủy nhất âu trà [心清活水一甌茶] (Mạn hứng [漫興]) Sạch lòng, một ấm trà pha nước suối.
- Tên đất.