金甌無欠
きんおうむけつ きんのうむけつ「KIM VÔ KHIẾM」
☆ Danh từ
Hoàn thiện, hoàn mỹ

金甌無欠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金甌無欠
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
む。。。 無。。。
vô.
無欠 むけつ
tính hoàn thiện, tính hoàn mỹ
金欠 きんけつ
hết tiền; thiếu tiền
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
甌穴 おうけつ かめあな
pothole (circular hole bored deep in a riverbed by stones rotating in an eddy)
無欠の むけつの
lành lặn.
無欠勤 むけっきん
đi làm đầy đủ không nghỉ ngày nào