Chi tiết chữ kanji 金鑵城遺跡広場
Hán tự
鑵
- QUÁNKunyomi
かま
Onyomi
カン
Số nét
25
Nghĩa
Cái gáo múc nước. Cũng như chữ quán [罐].
Giải nghĩa
- Cái gáo múc nước. Cũng như chữ quán [罐].
- Cái gáo múc nước. Cũng như chữ quán [罐].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 薬鑵 | DƯỢC QUÁN | ấm đun nước |