Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金鑵城遺跡広場
遺跡 いせき
di tích
城跡 しろあと じょうせき じょうし
nhập thành vị trí; những sự đổ nát (của) một lâu đài
ấm đun nước, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
金城 きんじょう
thành được phòng thủ kiên cố; tên gọi khác của thành Nagoya
広場 ひろば
quảng trường.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.