Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 鉄砲玉のおきん
Hán tự
鉄
- THIẾT
Kunyomi
くろがね
Onyomi
テツ
Số nét
13
JLPT
N2
Bộ
失
THẤT
金
KIM
Phân tích
Nghĩa
Tục dùng như chữ thiết [鐵].
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ thiết [鐵].
Tục dùng như chữ thiết [鐵].
Mẹo
Sắt
bị m
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くろがね
黒鉄
くろがね
Sắt
Onyomi
テツ
砂鉄
さてつ
Mạt sắt
私鉄
してつ
Đường sắt tư doanh
蘇鉄
そてつ
Cây mè
鉄路
てつろ
Đường sắt
国鉄
こくてつ
Đường sắt nhà nước
Kết quả tra cứu kanji
鉄
THIẾT
砲
PHÁO
玉
NGỌC, TÚC