Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鉄砲玉のおきん
鉄砲玉 てっぽうだま
đạn pháo sắt
鉄砲 てっぽう
cây cột dùng luyện tập trong đấu vật
雀の鉄砲 すずめのてっぽう スズメノテッポウ
Alopecurus aequalis (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
剣付き鉄砲 けんつきでっぽう けんつきてっぽう
súng lưỡi lê