Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 鋳る
Hán tự
鋳
- CHÚ
Kunyomi
い.る
Onyomi
チュウ
イ
シュ
シュウ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
金
KIM
寿
THỌ
Phân tích
Nghĩa
Đúc, đúc quặng
Giải nghĩa
Đúc, đúc quặng
Đúc, đúc quặng
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
い.る
鋳る
いる
Đúc
Onyomi
チュウ
改鋳
かいちゅう
Sự đúc lại
蘭鋳
らんちゅう
(động vật học) cá vàng
鋳工
ちゅうこう
Thợ đúc
鋳造
ちゅうぞう
Sự đúc
鋳造する
ちゅうぞう
Đúc
イ
鋳る
いる
Đúc
再鋳
さいい
Đúc lại
鋳型
いがた
Khuôn đúc
鋳掛け
いかけ
Hàn
鋳物
いもの
Đồ đúc
Kết quả tra cứu kanji
鋳
CHÚ