鋳る
いる「CHÚ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đúc
銅像
を
鋳
る
Đúc tượng đồng
型
で
鋳
る
Đúc bằng khuôn

Từ đồng nghĩa của 鋳る
verb
Bảng chia động từ của 鋳る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鋳る/いるる |
Quá khứ (た) | 鋳た |
Phủ định (未然) | 鋳ない |
Lịch sự (丁寧) | 鋳ます |
te (て) | 鋳て |
Khả năng (可能) | 鋳られる |
Thụ động (受身) | 鋳られる |
Sai khiến (使役) | 鋳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鋳られる |
Điều kiện (条件) | 鋳れば |
Mệnh lệnh (命令) | 鋳いろ |
Ý chí (意向) | 鋳よう |
Cấm chỉ(禁止) | 鋳るな |