Chi tiết chữ kanji 錦銹花園
Hán tự
銹
- TÚKunyomi
さび
Onyomi
シュシュウ
Số nét
15
Nghĩa
Cũng như chữ tú [鏽].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ tú [鏽].
- Cũng như chữ tú [鏽].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 不銹鋼 | ふしゅうこう | BẤT TÚ CƯƠNG | thép không gỉ |
銹
- TÚVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 不銹鋼 | ふしゅうこう | BẤT TÚ CƯƠNG | thép không gỉ |