Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
錦上添花 きんじょうてんか
tôn thêm vẻ đẹp (sang)
銹病 さびびょう しゅうきん
(thực vật học) bệnh gỉ sắt
銹菌 さびきん しゅうきん
gỉ (sắt, kim loại)
防銹 ぼうしゅう
sự chống gỉ sét
花卉園芸 かきえんげい
nghề làm vườn
錦 にしき
gấm.