Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 鎌倉学園中学校・高等学校
Hán tự
鎌
- LIÊM
Kunyomi
かま
Onyomi
レン
ケン
Số nét
18
JLPT
N1
Bộ
兼
KIÊM
金
KIM
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ liêm [鐮].
Giải nghĩa
Cũng như chữ liêm [鐮].
Cũng như chữ liêm [鐮].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かま
鎌入れ
かまいれ
Gặt hái
鎌尾根
かまおね
Arête
鎌形
かまがた
Hình lưỡi liềm
鎌止め
かまどめ
Cắt tiết lộ tin tức và những cái cây được cấm
鎌継ぎ
かまつぎ
Khớp nối
Kết quả tra cứu kanji
鎌
LIÊM
校
GIÁO, HIỆU, HÀO
学
HỌC
高
CAO
等
ĐẲNG
園
VIÊN
中
TRUNG, TRÚNG
倉
THƯƠNG, THẢNG